Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 淳厚
Pinyin: chún hòu
Meanings: Chân thành và chất phác, thuần khiết., Sincere, honest, and pure., 深而大的仇恨。同深仇大恨”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 享, 氵, 㫗, 厂
Chinese meaning: 深而大的仇恨。同深仇大恨”。
Grammar: Dùng làm tính từ miêu tả phẩm chất của con người.
Example: 他为人淳厚。
Example pinyin: tā wèi rén chún hòu 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người chân thành và chất phác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chân thành và chất phác, thuần khiết.
Nghĩa phụ
English
Sincere, honest, and pure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
深而大的仇恨。同深仇大恨”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!