Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸿轩凤翥
Pinyin: hóng xuān fèng zhù
Meanings: Chỉ tài năng xuất chúng, phẩm hạnh cao quý, giống như chim hạc bay cao và phượng hoàng cất cánh., Refers to outstanding talent and noble character, akin to a crane soaring high and a phoenix taking flight., 比喻举止高尚。[出处]宋·范仲淹《滕公夫人刁氏墓志铭》“而祠部君克承善志,鸿轩凤翥,有风采于朝廷。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 江, 鸟, 干, 车, 几, 又, 羽, 者
Chinese meaning: 比喻举止高尚。[出处]宋·范仲淹《滕公夫人刁氏墓志铭》“而祠部君克承善志,鸿轩凤翥,有风采于朝廷。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng để khen ngợi tài năng hoặc phẩm chất vượt trội của một người. Thường xuất hiện ở vị trí bổ ngữ hoặc vị ngữ.
Example: 他才华横溢,堪称鸿轩凤翥。
Example pinyin: tā cái huá héng yì , kān chēng hóng xuān fèng zhù 。
Tiếng Việt: Anh ấy tài năng xuất chúng, xứng đáng như chim hạc bay cao và phượng hoàng cất cánh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ tài năng xuất chúng, phẩm hạnh cao quý, giống như chim hạc bay cao và phượng hoàng cất cánh.
Nghĩa phụ
English
Refers to outstanding talent and noble character, akin to a crane soaring high and a phoenix taking flight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻举止高尚。[出处]宋·范仲淹《滕公夫人刁氏墓志铭》“而祠部君克承善志,鸿轩凤翥,有风采于朝廷。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế