Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸾凤和鸣
Pinyin: luán fèng hé míng
Meanings: Hình ảnh hai con chim thần tiên kêu gọi nhau, tượng trưng cho tình yêu và hạnh phúc đôi lứa., The harmonious calls of two mythical birds, symbolizing love and marital happiness., 和应和。比喻夫妻相亲相爱。旧时常用于祝人新婚。[出处]《左传·庄公二十二年》“是谓凤凰于飞,和鸣锵锵。”[例]夜同寢,昼同行,恰似~。——元·白朴《梧桐雨》第一折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 亦, 鸟, 几, 又, 口, 禾
Chinese meaning: 和应和。比喻夫妻相亲相爱。旧时常用于祝人新婚。[出处]《左传·庄公二十二年》“是谓凤凰于飞,和鸣锵锵。”[例]夜同寢,昼同行,恰似~。——元·白朴《梧桐雨》第一折。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả tình yêu đẹp và sự hòa hợp.
Example: 他们的婚姻犹如鸾凤和鸣。
Example pinyin: tā men de hūn yīn yóu rú luán fèng hè míng 。
Tiếng Việt: Cuộc hôn nhân của họ giống như tiếng hót hòa quyện của đôi chim thần tiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình ảnh hai con chim thần tiên kêu gọi nhau, tượng trưng cho tình yêu và hạnh phúc đôi lứa.
Nghĩa phụ
English
The harmonious calls of two mythical birds, symbolizing love and marital happiness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
和应和。比喻夫妻相亲相爱。旧时常用于祝人新婚。[出处]《左传·庄公二十二年》“是谓凤凰于飞,和鸣锵锵。”[例]夜同寢,昼同行,恰似~。——元·白朴《梧桐雨》第一折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế