Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鹄峙鸾翔

Pinyin: hú zhì luán xiáng

Meanings: Chỉ sự kết hợp giữa sự đứng vững chắc và bay lượn tự do, biểu trưng cho sự cân bằng giữa ổn định và phát triển., Represents the combination of stability and free flight, symbolizing balance between steadiness and growth., 形容笔势挺拔而飘逸。[出处]清蒲松龄《拟上万几之暇临摹法书特赐诸臣御书各一幅群臣谢表》“迨后羲献齐名,喜行间之萦蛇绾蚓;柳颜并著,惊纸上之鹄峙鸾翔。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 告, 鸟, 寺, 山, 亦, 羊, 羽

Chinese meaning: 形容笔势挺拔而飘逸。[出处]清蒲松龄《拟上万几之暇临摹法书特赐诸臣御书各一幅群臣谢表》“迨后羲献齐名,喜行间之萦蛇绾蚓;柳颜并著,惊纸上之鹄峙鸾翔。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong văn cảnh kinh doanh hoặc miêu tả thành tựu cá nhân.

Example: 他的事业犹如鹄峙鸾翔,既稳固又充满前景。

Example pinyin: tā de shì yè yóu rú hú zhì luán xiáng , jì wěn gù yòu chōng mǎn qián jǐng 。

Tiếng Việt: Sự nghiệp của anh ấy giống như hồng hạc đứng vững và phượng hoàng bay lượn, vừa ổn định vừa đầy triển vọng.

鹄峙鸾翔
hú zhì luán xiáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự kết hợp giữa sự đứng vững chắc và bay lượn tự do, biểu trưng cho sự cân bằng giữa ổn định và phát triển.

Represents the combination of stability and free flight, symbolizing balance between steadiness and growth.

形容笔势挺拔而飘逸。[出处]清蒲松龄《拟上万几之暇临摹法书特赐诸臣御书各一幅群臣谢表》“迨后羲献齐名,喜行间之萦蛇绾蚓;柳颜并著,惊纸上之鹄峙鸾翔。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鹄峙鸾翔 (hú zhì luán xiáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung