Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鹀属

Pinyin: wú shǔ

Meanings: Thuộc họ chim sẻ, chỉ các loài chim thuộc họ này., A genus of birds in the finch family., ①雀形目鸟类的一个属,包括许多典型的咼,并作为一个独立科的模式属,或者与雀及各有关的种包括于雀科(fringillidae)内。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 巫, 鸟, 尸, 禹

Chinese meaning: ①雀形目鸟类的一个属,包括许多典型的咼,并作为一个独立科的模式属,或者与雀及各有关的种包括于雀科(fringillidae)内。

Grammar: Danh từ kép, dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 鹀属的鸟儿经常在田野间跳跃觅食。

Example pinyin: wú shǔ de niǎo ér jīng cháng zài tián yě jiān tiào yuè mì shí 。

Tiếng Việt: Những con chim thuộc họ sẻ thường nhảy nhót kiếm ăn giữa cánh đồng.

鹀属
wú shǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuộc họ chim sẻ, chỉ các loài chim thuộc họ này.

A genus of birds in the finch family.

雀形目鸟类的一个属,包括许多典型的咼,并作为一个独立科的模式属,或者与雀及各有关的种包括于雀科(fringillidae)内

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鹀属 (wú shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung