Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸿翔鸾起

Pinyin: hóng xiáng luán qǐ

Meanings: Chỉ sự phát triển mạnh mẽ và thịnh vượng của doanh nghiệp hoặc con người., Refers to the rapid development and prosperity of a business or person., 如鸿雁高翔,如凤鸾振起。比喻奋发有为,仕途得意。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 江, 鸟, 羊, 羽, 亦, 巳, 走

Chinese meaning: 如鸿雁高翔,如凤鸾振起。比喻奋发有为,仕途得意。

Grammar: Là thành ngữ bốn chữ, thường được dùng để mô tả sự nghiệp hoặc vận may đang lên cao. Thường xuất hiện trong phần vị ngữ của câu.

Example: 公司今年可谓是鸿翔鸾起,发展迅猛。

Example pinyin: gōng sī jīn nián kě wèi shì hóng xiáng luán qǐ , fā zhǎn xùn měng 。

Tiếng Việt: Công ty năm nay có thể nói là phát triển mạnh mẽ.

鸿翔鸾起
hóng xiáng luán qǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự phát triển mạnh mẽ và thịnh vượng của doanh nghiệp hoặc con người.

Refers to the rapid development and prosperity of a business or person.

如鸿雁高翔,如凤鸾振起。比喻奋发有为,仕途得意。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

鸿#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸿翔鸾起 (hóng xiáng luán qǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung