Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸿篇钜制
Pinyin: hóng piān jù zhì
Meanings: Một tác phẩm lớn hoặc công trình khổng lồ, tương tự như 鸿篇巨著., A monumental work or gigantic project, similar to 鸿篇巨著., ①杰作。敬称他人的作品。*②规年大的著作。[出处]清·叶迁琯《吹网录·魏太和铜熨人款识》“观察所征鸿篇钜制已多。”[例]其~,洋洋洒者,行将别裒录之为一集。——梁启超《饮冰室诗话》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 43
Radicals: 江, 鸟, 扁, 竹, 巨, 钅, 冂, 刂, 牛
Chinese meaning: ①杰作。敬称他人的作品。*②规年大的著作。[出处]清·叶迁琯《吹网录·魏太和铜熨人款识》“观察所征鸿篇钜制已多。”[例]其~,洋洋洒者,行将别裒录之为一集。——梁启超《饮冰室诗话》。
Grammar: Cấu trúc từ đồng nghĩa với 鸿篇巨著, thường dùng để miêu tả các tác phẩm nghệ thuật hoặc công trình kiến trúc hoành tráng.
Example: 这部电影真是一部鸿篇钜制。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng zhēn shì yí bù hóng piān jù zhì 。
Tiếng Việt: Bộ phim này thực sự là một tác phẩm đồ sộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một tác phẩm lớn hoặc công trình khổng lồ, tương tự như 鸿篇巨著.
Nghĩa phụ
English
A monumental work or gigantic project, similar to 鸿篇巨著.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杰作。敬称他人的作品
规年大的著作。[出处]清·叶迁琯《吹网录·魏太和铜熨人款识》“观察所征鸿篇钜制已多。”其~,洋洋洒者,行将别裒录之为一集。——梁启超《饮冰室诗话》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế