Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸿稀鳞绝

Pinyin: hóng xī lín jué

Meanings: Chim hồng và cá hiếm đều biến mất - ám chỉ không có tin tức gì từ bạn bè hoặc người thân., The wild goose is rare and fish disappear - implies no news from friends or relatives., 比喻音信极少。[出处]元·王实甫《西厢记》第三本第一折“自别颜范,鸿稀鳞绝,悲怆不胜。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 52

Radicals: 江, 鸟, 希, 禾, 粦, 鱼, 纟, 色

Chinese meaning: 比喻音信极少。[出处]元·王实甫《西厢记》第三本第一折“自别颜范,鸿稀鳞绝,悲怆不胜。”

Grammar: Thường được sử dụng để diễn tả tình trạng mất liên lạc với ai đó một cách hoàn toàn.

Example: 他走后便鸿稀鳞绝,再无音讯。

Example pinyin: tā zǒu hòu biàn hóng xī lín jué , zài wú yīn xùn 。

Tiếng Việt: Sau khi anh ấy đi thì không còn tin tức gì nữa.

鸿稀鳞绝
hóng xī lín jué
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim hồng và cá hiếm đều biến mất - ám chỉ không có tin tức gì từ bạn bè hoặc người thân.

The wild goose is rare and fish disappear - implies no news from friends or relatives.

比喻音信极少。[出处]元·王实甫《西厢记》第三本第一折“自别颜范,鸿稀鳞绝,悲怆不胜。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

鸿#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸿稀鳞绝 (hóng xī lín jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung