Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸿裁
Pinyin: hóng cái
Meanings: Ám chỉ quyết định hoặc ý kiến quan trọng của cấp trên hay người có thẩm quyền., Refers to an important decision or opinion from a superior or authority., ①指文章的鸿伟体制。[例]才高者菀其鸿裁,中巧者猎其艳辞。——《文心雕龙·辨骚》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 江, 鸟, 衣, 𢦏
Chinese meaning: ①指文章的鸿伟体制。[例]才高者菀其鸿裁,中巧者猎其艳辞。——《文心雕龙·辨骚》。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh chính thức hoặc tôn kính, liên quan đến cấp bậc hoặc thẩm quyền.
Example: 这件事还需要等待上级的鸿裁。
Example pinyin: zhè jiàn shì hái xū yào děng dài shàng jí de hóng cái 。
Tiếng Việt: Việc này còn cần chờ quyết định quan trọng từ cấp trên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ám chỉ quyết định hoặc ý kiến quan trọng của cấp trên hay người có thẩm quyền.
Nghĩa phụ
English
Refers to an important decision or opinion from a superior or authority.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指文章的鸿伟体制。才高者菀其鸿裁,中巧者猎其艳辞。——《文心雕龙·辨骚》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!