Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸾吟凤唱
Pinyin: luán yín fèng chàng
Meanings: Tiếng hát du dương, miêu tả giọng hát hay như tiếng hót của chim thần., Melodious singing, describing a voice as beautiful as the mythical bird's call., 鸾凤鸣叫相和。比喻优美的乐曲。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 亦, 鸟, 今, 口, 几, 又, 昌
Chinese meaning: 鸾凤鸣叫相和。比喻优美的乐曲。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tích cực, dùng để tán dương giọng hát.
Example: 她的歌声如鸾吟凤唱般动听。
Example pinyin: tā de gē shēng rú luán yín fèng chàng bān dòng tīng 。
Tiếng Việt: Giọng hát của cô ấy hay như tiếng hót của chim thần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng hát du dương, miêu tả giọng hát hay như tiếng hót của chim thần.
Nghĩa phụ
English
Melodious singing, describing a voice as beautiful as the mythical bird's call.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鸾凤鸣叫相和。比喻优美的乐曲。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế