Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸿飞冥冥

Pinyin: hóng fēi míng míng

Meanings: Chim hồng bay vào nơi mờ mịt - ám chỉ người tài cao rút lui khỏi thế gian., The wild goose flies into obscurity - implies that a talented person retreats from the world., ①杰作。敬称他人的作品。*②规年大的著作。同鸿篇钜制”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 江, 鸟, 飞, 冖, 昗

Chinese meaning: ①杰作。敬称他人的作品。*②规年大的著作。同鸿篇钜制”。

Grammar: Thường dùng để mô tả hành động rút lui của người tài năng hoặc có địa vị.

Example: 他选择了鸿飞冥冥的生活方式。

Example pinyin: tā xuǎn zé le hóng fēi míng míng de shēng huó fāng shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã chọn cách sống ẩn dật, rút lui khỏi thế gian.

鸿飞冥冥
hóng fēi míng míng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim hồng bay vào nơi mờ mịt - ám chỉ người tài cao rút lui khỏi thế gian.

The wild goose flies into obscurity - implies that a talented person retreats from the world.

杰作。敬称他人的作品

规年大的著作。同鸿篇钜制”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

鸿#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...