Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自出新裁

Pinyin: zì chū xīn cái

Meanings: Tự mình sáng tạo ra cái mới, không rập khuôn., To create something new by oneself without following a set pattern., 指出于自己心中的设计或筹划。多指诗文、技艺等的构思有独创性。同自出心裁”。[出处]叶圣陶《四三集·一桶水》“他们有的看人家的样,有的自出新裁,给一切东西找个新的适当的位置。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 自, 凵, 屮, 亲, 斤, 衣, 𢦏

Chinese meaning: 指出于自己心中的设计或筹划。多指诗文、技艺等的构思有独创性。同自出心裁”。[出处]叶圣陶《四三集·一桶水》“他们有的看人家的样,有的自出新裁,给一切东西找个新的适当的位置。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh sự sáng tạo và không rập khuôn mẫu.

Example: 她的作品每次都能自出新裁,受到观众的喜爱。

Example pinyin: tā de zuò pǐn měi cì dōu néng zì chū xīn cái , shòu dào guān zhòng de xǐ ài 。

Tiếng Việt: Tác phẩm của cô ấy mỗi lần đều tự sáng tạo cái mới, được khán giả yêu thích.

自出新裁
zì chū xīn cái
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự mình sáng tạo ra cái mới, không rập khuôn.

To create something new by oneself without following a set pattern.

指出于自己心中的设计或筹划。多指诗文、技艺等的构思有独创性。同自出心裁”。[出处]叶圣陶《四三集·一桶水》“他们有的看人家的样,有的自出新裁,给一切东西找个新的适当的位置。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自出新裁 (zì chū xīn cái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung