Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自出机杼

Pinyin: zì chū jī zhù

Meanings: Tự mình sáng tạo, không sao chép từ người khác., To create something original without copying from others., 机杼本指织布机上的筘,织布时每条经线都要从筘齿间穿过,比喻心思、心意。比喻写文章能创造出新的风格和体裁。[出处]《魏书·祖莹传》“文章须自出机杼,成一家风骨,何能共人同生活也。”[例]做文章原要~,自行发挥,不是迎合他人的嗜好。——《晚清文学丛钞·黄绣球》第七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 自, 凵, 屮, 几, 木, 予

Chinese meaning: 机杼本指织布机上的筘,织布时每条经线都要从筘齿间穿过,比喻心思、心意。比喻写文章能创造出新的风格和体裁。[出处]《魏书·祖莹传》“文章须自出机杼,成一家风骨,何能共人同生活也。”[例]做文章原要~,自行发挥,不是迎合他人的嗜好。——《晚清文学丛钞·黄绣球》第七回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu thị sự sáng tạo độc lập và không dựa dẫm vào nguồn khác.

Example: 这篇论文的内容完全是作者自出机杼写成的。

Example pinyin: zhè piān lùn wén de nèi róng wán quán shì zuò zhě zì chū jī zhù xiě chéng de 。

Tiếng Việt: Nội dung của bài luận này hoàn toàn là do tác giả tự sáng tạo viết nên.

自出机杼
zì chū jī zhù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự mình sáng tạo, không sao chép từ người khác.

To create something original without copying from others.

机杼本指织布机上的筘,织布时每条经线都要从筘齿间穿过,比喻心思、心意。比喻写文章能创造出新的风格和体裁。[出处]《魏书·祖莹传》“文章须自出机杼,成一家风骨,何能共人同生活也。”[例]做文章原要~,自行发挥,不是迎合他人的嗜好。——《晚清文学丛钞·黄绣球》第七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自出机杼 (zì chū jī zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung