Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自决

Pinyin: zì jué

Meanings: Tự quyết định, tự hành xử theo ý mình., To decide for oneself; to exercise self-determination., ①不受外部强制而确定自己的行动或状态。[例]自决权。*②自杀。[例]与其偷生而孤苦,不若就死而团圆;欲自决以毁灭,又伤孝于归全。——白居易《祭小弟文》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 自, 冫, 夬

Chinese meaning: ①不受外部强制而确定自己的行动或状态。[例]自决权。*②自杀。[例]与其偷生而孤苦,不若就死而团圆;欲自决以毁灭,又伤孝于归全。——白居易《祭小弟文》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể sử dụng trong cá nhân lẫn tập thể, ví dụ: dân tộc tự quyết.

Example: 每个人都应该有权自决。

Example pinyin: měi gè rén dōu yīng gāi yǒu quán zì jué 。

Tiếng Việt: Mỗi người đều nên có quyền tự quyết.

自决
zì jué
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự quyết định, tự hành xử theo ý mình.

To decide for oneself; to exercise self-determination.

不受外部强制而确定自己的行动或状态。自决权

自杀。与其偷生而孤苦,不若就死而团圆;欲自决以毁灭,又伤孝于归全。——白居易《祭小弟文》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自决 (zì jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung