Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自作解人
Pinyin: zì zuò jiě rén
Meanings: Tự cho mình quyền giải thích, phán xét điều gì đó mà không được yêu cầu., To presume to explain or judge something without being asked., 指不明真意而乱发议论的人。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·文学》“非但能言人不可得,正索解人亦不得。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 自, 乍, 亻, 角, 人
Chinese meaning: 指不明真意而乱发议论的人。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·文学》“非但能言人不可得,正索解人亦不得。”
Grammar: Động từ ghép bốn chữ, mô tả hành vi tự ý can thiệp vào việc giải thích hoặc đánh giá mà không được nhờ vả.
Example: 他总喜欢在会议上自作解人,其实大家都不需要他的意见。
Example pinyin: tā zǒng xǐ huan zài huì yì shàng zì zuò jiě rén , qí shí dà jiā dōu bù xū yào tā de yì jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích tự ý giải thích trong cuộc họp, thực ra mọi người không cần ý kiến của anh ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự cho mình quyền giải thích, phán xét điều gì đó mà không được yêu cầu.
Nghĩa phụ
English
To presume to explain or judge something without being asked.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不明真意而乱发议论的人。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·文学》“非但能言人不可得,正索解人亦不得。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế