Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 臣子

Pinyin: chén zǐ

Meanings: Quan lại dưới quyền vua chúa, bề tôi, Officials serving under the monarch, subjects., ①君主时代的官吏。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 臣, 子

Chinese meaning: ①君主时代的官吏。

Grammar: Danh từ hợp nghĩa, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử.

Example: 作为臣子,应当忠于君主。

Example pinyin: zuò wéi chén zǐ , yīng dāng zhōng yú jūn zhǔ 。

Tiếng Việt: Là bề tôi, cần phải trung thành với quân chủ.

臣子
chén zǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan lại dưới quyền vua chúa, bề tôi

Officials serving under the monarch, subjects.

君主时代的官吏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

臣子 (chén zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung