Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 臣虏
Pinyin: chén lǔ
Meanings: Người bị bắt làm tù binh, kẻ nô lệ dưới quyền lực của kẻ khác, Captives or slaves under the power of others., ①奴隶。[例]虽臣虏之劳不苦于此矣。——《韩非子·五蠹》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 臣, 力, 虍
Chinese meaning: ①奴隶。[例]虽臣虏之劳不苦于此矣。——《韩非子·五蠹》。
Grammar: Danh từ ghép, mang sắc thái tiêu cực.
Example: 战败后,许多人沦为臣虏。
Example pinyin: zhàn bài hòu , xǔ duō rén lún wèi chén lǔ 。
Tiếng Việt: Sau khi thất bại trong chiến tranh, nhiều người trở thành tù binh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người bị bắt làm tù binh, kẻ nô lệ dưới quyền lực của kẻ khác
Nghĩa phụ
English
Captives or slaves under the power of others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奴隶。虽臣虏之劳不苦于此矣。——《韩非子·五蠹》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!