Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 臣心如水

Pinyin: chén xīn rú shuǐ

Meanings: Lòng trung thành của bề tôi giống như nước, trong sạch và chân thành, A subject's loyalty is like water—pure and sincere., 心地洁净如水。比喻为官清廉。[出处]《汉书·郑崇传》“臣门如市,臣心如水。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 臣, 心, 口, 女, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: 心地洁净如水。比喻为官清廉。[出处]《汉书·郑崇传》“臣门如市,臣心如水。”

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc.

Example: 他对国家真是臣心如水。

Example pinyin: tā duì guó jiā zhēn shì chén xīn rú shuǐ 。

Tiếng Việt: Ông ấy đối với đất nước thật sự trung thành như nước.

臣心如水
chén xīn rú shuǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng trung thành của bề tôi giống như nước, trong sạch và chân thành

A subject's loyalty is like water—pure and sincere.

心地洁净如水。比喻为官清廉。[出处]《汉书·郑崇传》“臣门如市,臣心如水。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

臣心如水 (chén xīn rú shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung