Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 臚
Pinyin: lú
Meanings: Bụng dưới, phần bụng phía dưới rốn, Lower abdomen, part of the belly below the navel., ①见“胪”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 月, 盧
Chinese meaning: ①见“胪”。
Grammar: Danh từ y học, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh chuyên ngành.
Example: 他的臚部感到疼痛。
Example pinyin: tā de lú bù gǎn dào téng tòng 。
Tiếng Việt: Phần bụng dưới của anh ấy cảm thấy đau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bụng dưới, phần bụng phía dưới rốn
Nghĩa phụ
English
Lower abdomen, part of the belly below the navel.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“胪”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!