Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自信不疑

Pinyin: zì xìn bù yí

Meanings: Rất tự tin, không hề nghi ngờ bản thân., To be extremely confident without any self-doubt., 相信自己,绝不怀疑。[出处]宋·苏轼《司马温公行状》“为政之日,自信而不疑。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 自, 亻, 言, 一, 疋, 龴

Chinese meaning: 相信自己,绝不怀疑。[出处]宋·苏轼《司马温公行状》“为政之日,自信而不疑。”

Grammar: Động từ ghép bốn chữ, nhấn mạnh trạng thái tự tin tuyệt đối.

Example: 他对自己的能力自信不疑。

Example pinyin: tā duì zì jǐ de néng lì zì xìn bù yí 。

Tiếng Việt: Anh ấy hoàn toàn tự tin vào khả năng của mình mà không chút nghi ngờ.

自信不疑
zì xìn bù yí
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất tự tin, không hề nghi ngờ bản thân.

To be extremely confident without any self-doubt.

相信自己,绝不怀疑。[出处]宋·苏轼《司马温公行状》“为政之日,自信而不疑。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自信不疑 (zì xìn bù yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung