Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自净
Pinyin: zì jìng
Meanings: Tự làm sạch, tự thanh lọc (thường nói về môi trường hoặc tâm hồn)., To purify oneself; to cleanse naturally (often used in environmental or spiritual contexts)., ①通过自然作用而净化。[例]自我净化,自我涤罪。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 自, 争, 冫
Chinese meaning: ①通过自然作用而净化。[例]自我净化,自我涤罪。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng cả trong ngữ cảnh thiên nhiên lẫn tinh thần.
Example: 大自然有很强的自净能力。
Example pinyin: dà zì rán yǒu hěn qiáng de zì jìng néng lì 。
Tiếng Việt: Thiên nhiên có khả năng tự làm sạch rất mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự làm sạch, tự thanh lọc (thường nói về môi trường hoặc tâm hồn).
Nghĩa phụ
English
To purify oneself; to cleanse naturally (often used in environmental or spiritual contexts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过自然作用而净化。自我净化,自我涤罪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!