Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 臣妾

Pinyin: chén qiè

Meanings: Vợ lẽ hoặc nô lệ nữ trong cung đình, Concubine or female slave in the imperial palace., ①妾的自称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 臣, 女, 立

Chinese meaning: ①妾的自称。

Grammar: Danh từ mang sắc thái lịch sử, gắn liền với xã hội phong kiến.

Example: 她曾是一名臣妾。

Example pinyin: tā céng shì yì míng chén qiè 。

Tiếng Việt: Cô ấy từng là một phi tần trong cung đình.

臣妾
chén qiè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vợ lẽ hoặc nô lệ nữ trong cung đình

Concubine or female slave in the imperial palace.

妾的自称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

臣妾 (chén qiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung