Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自出心裁
Pinyin: zì chū xīn cái
Meanings: Tự mình sáng tạo ra ý tưởng hoặc phương pháp mới., To come up with one’s own original ideas or methods., 心裁心中的设计、筹划。出于自己的创造。指不抄袭、模仿别人。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八十四回“那些童生都读过前人这篇,不能自出心裁,每多抄袭。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 自, 凵, 屮, 心, 衣, 𢦏
Chinese meaning: 心裁心中的设计、筹划。出于自己的创造。指不抄袭、模仿别人。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八十四回“那些童生都读过前人这篇,不能自出心裁,每多抄袭。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, ca ngợi sự sáng tạo độc đáo và tư duy đột phá.
Example: 他的设计总是自出心裁,让人耳目一新。
Example pinyin: tā de shè jì zǒng shì zì chū xīn cái , ràng rén ěr mù yì xīn 。
Tiếng Việt: Thiết kế của anh ấy luôn tự sáng tạo, khiến người khác cảm thấy mới mẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự mình sáng tạo ra ý tưởng hoặc phương pháp mới.
Nghĩa phụ
English
To come up with one’s own original ideas or methods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心裁心中的设计、筹划。出于自己的创造。指不抄袭、模仿别人。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八十四回“那些童生都读过前人这篇,不能自出心裁,每多抄袭。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế