Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 臣门如市
Pinyin: chén mén rú shì
Meanings: Nhà quan chức đông đúc như chợ, ám chỉ quyền lực lớn và nhiều người tìm đến nhờ vả, The official's house is like a market, implying great power and many people seeking help., 旧时形容居高位、掌大权的人宾客极多。[出处]《汉书·郑崇传》“臣门如市,臣心如水。”[例]而且有些人见不到,第二天起早再来的真正合了古人一句话,叫做~”。——清·李宝嘉《官场现形记》第十九回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 臣, 门, 口, 女, 亠, 巾
Chinese meaning: 旧时形容居高位、掌大权的人宾客极多。[出处]《汉书·郑崇传》“臣门如市,臣心如水。”[例]而且有些人见不到,第二天起早再来的真正合了古人一句话,叫做~”。——清·李宝嘉《官场现形记》第十九回。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc.
Example: 这位大臣权势很大,真是臣门如市。
Example pinyin: zhè wèi dà chén quán shì hěn dà , zhēn shì chén mén rú shì 。
Tiếng Việt: Vị đại thần này quyền thế rất lớn, quả đúng là nhà cửa như cái chợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà quan chức đông đúc như chợ, ám chỉ quyền lực lớn và nhiều người tìm đến nhờ vả
Nghĩa phụ
English
The official's house is like a market, implying great power and many people seeking help.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时形容居高位、掌大权的人宾客极多。[出处]《汉书·郑崇传》“臣门如市,臣心如水。”[例]而且有些人见不到,第二天起早再来的真正合了古人一句话,叫做~”。——清·李宝嘉《官场现形记》第十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế