Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 臣仆

Pinyin: chén pú

Meanings: Tôi tớ, đầy tớ phục vụ vua chúa, Servants who serve kings and lords., ①仆人的自称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 臣, 亻, 卜

Chinese meaning: ①仆人的自称。

Grammar: Danh từ ghép, mang sắc thái cổ xưa, liên quan đến chế độ phong kiến.

Example: 他是皇帝的忠心臣仆。

Example pinyin: tā shì huáng dì de zhōng xīn chén pú 。

Tiếng Việt: Hắn là tôi tớ trung thành của hoàng đế.

臣仆
chén pú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tôi tớ, đầy tớ phục vụ vua chúa

Servants who serve kings and lords.

仆人的自称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...