Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 臧否

Pinyin: zāng pǐ

Meanings: Khen chê, đánh giá tốt xấu, To praise or criticize, evaluate good and bad points., ①褒贬,评论。[例]陟罚臧否。——诸葛亮《出师表》。*②善恶。[例]未知臧否。——《诗·大雅·抑》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 戕, 臣, 不, 口

Chinese meaning: ①褒贬,评论。[例]陟罚臧否。——诸葛亮《出师表》。*②善恶。[例]未知臧否。——《诗·大雅·抑》。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong văn chương cổ.

Example: 他喜欢臧否人物。

Example pinyin: tā xǐ huan zāng pǐ rén wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích khen chê người khác.

臧否
zāng pǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khen chê, đánh giá tốt xấu

To praise or criticize, evaluate good and bad points.

褒贬,评论。陟罚臧否。——诸葛亮《出师表》

善恶。未知臧否。——《诗·大雅·抑》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...