Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 二门
Pinyin: èr mén
Meanings: Cổng thứ hai hoặc cửa phụ trong một ngôi nhà lớn., The second gate or side entrance in a large house., ①(较大的院落等)大门里面的一道门。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 一, 门
Chinese meaning: ①(较大的院落等)大门里面的一道门。
Grammar: Danh từ, thường được dùng để chỉ một bộ phận cụ thể của kiến trúc cổ.
Example: 他走进了二门。
Example pinyin: tā zǒu jìn le èr mén 。
Tiếng Việt: Anh ấy bước vào cổng thứ hai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cổng thứ hai hoặc cửa phụ trong một ngôi nhà lớn.
Nghĩa phụ
English
The second gate or side entrance in a large house.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(较大的院落等)大门里面的一道门
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!