Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 于钦
Pinyin: Yú Qīn
Meanings: Tên của một nhân vật lịch sử hoặc văn hóa Trung Quốc., Name of a historical or cultural figure in China., (1284~1332)字思容。元朝大臣。益都(今山东)人,后随父迁居平江(今江苏苏州)。因有才名,荐征为国子助教,升山东廉访司照磨。后迁为江南行台监察御史。泰定初年,上书请杀铁失等。累官至中书左司员外郎。历任御史台都事、兵部侍郎,出为益都般阳田赋总管。著有《齐乘》六卷。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 12
Radicals: 于, 欠, 钅
Chinese meaning: (1284~1332)字思容。元朝大臣。益都(今山东)人,后随父迁居平江(今江苏苏州)。因有才名,荐征为国子助教,升山东廉访司照磨。后迁为江南行台监察御史。泰定初年,上书请杀铁失等。累官至中书左司员外郎。历任御史台都事、兵部侍郎,出为益都般阳田赋总管。著有《齐乘》六卷。
Grammar: Danh từ riêng, không thay đổi trong ngữ pháp.
Example: 于钦在文学史上占有一席之地。
Example pinyin: yú qīn zài wén xué shǐ shàng zhàn yǒu yì xí zhī dì 。
Tiếng Việt: Vu Khâm có một vị trí trong lịch sử văn học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên của một nhân vật lịch sử hoặc văn hóa Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Name of a historical or cultural figure in China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(1284~1332)字思容。元朝大臣。益都(今山东)人,后随父迁居平江(今江苏苏州)。因有才名,荐征为国子助教,升山东廉访司照磨。后迁为江南行台监察御史。泰定初年,上书请杀铁失等。累官至中书左司员外郎。历任御史台都事、兵部侍郎,出为益都般阳田赋总管。著有《齐乘》六卷。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!