Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 于思
Pinyin: Yú Sī
Meanings: Tên của một người nào đó, có thể là nhân vật lịch sử., Name of someone, possibly a historical figure., ①常叠用,表现胡子极多。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 12
Radicals: 于, 心, 田
Chinese meaning: ①常叠用,表现胡子极多。
Grammar: Danh từ riêng, không thay đổi trong ngữ pháp.
Example: 于思在历史上很有名。
Example pinyin: yú sī zài lì shǐ shàng hěn yǒu míng 。
Tiếng Việt: Vu Tư rất nổi tiếng trong lịch sử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên của một người nào đó, có thể là nhân vật lịch sử.
Nghĩa phụ
English
Name of someone, possibly a historical figure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
常叠用,表现胡子极多
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!