Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 二话

Pinyin: èr huà

Meanings: Lời nói thêm, giải thích khác, Additional words, different explanations., ①由两条相差五度,一头张在槌形小木筒上而另一头系在琴杆顶端弦轴上的丝弦构成的中国弓弦乐器。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 舌, 讠

Chinese meaning: ①由两条相差五度,一头张在槌形小木筒上而另一头系在琴杆顶端弦轴上的丝弦构成的中国弓弦乐器。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong bối cảnh ngắn gọn.

Example: 他没有二话,立刻答应了。

Example pinyin: tā méi yǒu èr huà , lì kè dā ying le 。

Tiếng Việt: Anh ấy không nói thêm lời nào, ngay lập tức đồng ý.

二话
èr huà
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói thêm, giải thích khác

Additional words, different explanations.

由两条相差五度,一头张在槌形小木筒上而另一头系在琴杆顶端弦轴上的丝弦构成的中国弓弦乐器

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

二话 (èr huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung