Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 二八佳人
Pinyin: èr bā jiā rén
Meanings: Chỉ phụ nữ trẻ đẹp khoảng mười sáu tuổi, Refers to beautiful young women around sixteen years old, 二三不专一。形容三心二意。[出处]《诗经·卫风·氓》“士也罔极,二三其德。”[例]我旧许甘家二郎,因家贫远途,遂绝耗问。近方归,复闻郎家~,背弃前盟。——清·蒲松龄《聊斋志异·阿英》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 八, 亻, 圭, 人
Chinese meaning: 二三不专一。形容三心二意。[出处]《诗经·卫风·氓》“士也罔极,二三其德。”[例]我旧许甘家二郎,因家贫远途,遂绝耗问。近方归,复闻郎家~,背弃前盟。——清·蒲松龄《聊斋志异·阿英》。
Grammar: Thường được dùng trong văn học cổ điển để miêu tả vẻ đẹp thanh xuân.
Example: 她正是二八佳人的好年纪。
Example pinyin: tā zhèng shì èr bā jiā rén de hǎo nián jì 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang ở độ tuổi đẹp nhất của người con gái mười sáu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ phụ nữ trẻ đẹp khoảng mười sáu tuổi
Nghĩa phụ
English
Refers to beautiful young women around sixteen years old
Nghĩa tiếng trung
中文释义
二三不专一。形容三心二意。[出处]《诗经·卫风·氓》“士也罔极,二三其德。”[例]我旧许甘家二郎,因家贫远途,遂绝耗问。近方归,复闻郎家~,背弃前盟。——清·蒲松龄《聊斋志异·阿英》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế