Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 二道贩子
Pinyin: èr dào fàn zi
Meanings: Người buôn bán lại, trung gian thương mại, Reseller, middleman in trade., 不说任何别的话。指立即行动。[出处]老舍《四世同堂》“九八‘日本鬼子完蛋了,投降了,’方六低声回答。丁约翰象在教堂里说‘阿门’那样,把眼睛闭了一闭。二话不说,回头就跑。”[例]来到岸边,~,驾起船,直奔河心。——《为了六十一个阶级弟兄》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 辶, 首, 反, 贝, 子
Chinese meaning: 不说任何别的话。指立即行动。[出处]老舍《四世同堂》“九八‘日本鬼子完蛋了,投降了,’方六低声回答。丁约翰象在教堂里说‘阿门’那样,把眼睛闭了一闭。二话不说,回头就跑。”[例]来到岸边,~,驾起船,直奔河心。——《为了六十一个阶级弟兄》。
Grammar: Danh từ, thường mang sắc thái tiêu cực trong kinh doanh.
Example: 他是做二道贩子生意的。
Example pinyin: tā shì zuò èr dào fàn zǐ shēng yì de 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm nghề buôn bán lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người buôn bán lại, trung gian thương mại
Nghĩa phụ
English
Reseller, middleman in trade.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不说任何别的话。指立即行动。[出处]老舍《四世同堂》“九八‘日本鬼子完蛋了,投降了,’方六低声回答。丁约翰象在教堂里说‘阿门’那样,把眼睛闭了一闭。二话不说,回头就跑。”[例]来到岸边,~,驾起船,直奔河心。——《为了六十一个阶级弟兄》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế