Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 二次函数
Pinyin: èr cì hán shù
Meanings: Hàm số bậc hai trong toán học, Quadratic function in mathematics., ①自变量最高次幂为2的函数,如y=4x26x+
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 冫, 欠, 丷, 了, 八, 凵, 娄, 攵
Chinese meaning: ①自变量最高次幂为2的函数,如y=4x26x+
Grammar: Danh từ chuyên ngành toán học, không thay đổi hình thức.
Example: 我们今天学习了二次函数。
Example pinyin: wǒ men jīn tiān xué xí le èr cì hán shù 。
Tiếng Việt: Hôm nay chúng tôi đã học về hàm số bậc hai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàm số bậc hai trong toán học
Nghĩa phụ
English
Quadratic function in mathematics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自变量最高次幂为2的函数,如y=4x26x+
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế