Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 貌合心离
Pinyin: mào hé xīn lí
Meanings: Bề ngoài hòa hợp nhưng trong lòng lại khác biệt., Outwardly harmonious but inwardly estranged., 表面上关系很密切,实际上是两条心。[出处]《素书·遵义》“貌合心离者孤,亲谗远忠者亡。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 皃, 豸, 亼, 口, 心, 㐫, 禸
Chinese meaning: 表面上关系很密切,实际上是两条心。[出处]《素书·遵义》“貌合心离者孤,亲谗远忠者亡。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự mâu thuẫn giữa biểu hiện bên ngoài và tình cảm thực sự bên trong của một người.
Example: 这对夫妻看上去很恩爱,实际上是貌合心离。
Example pinyin: zhè duì fū qī kàn shàng qù hěn ēn ài , shí jì shang shì mào hé xīn lí 。
Tiếng Việt: Cặp vợ chồng này trông có vẻ yêu thương nhau nhưng thực tế không hòa hợp trong lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bề ngoài hòa hợp nhưng trong lòng lại khác biệt.
Nghĩa phụ
English
Outwardly harmonious but inwardly estranged.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表面上关系很密切,实际上是两条心。[出处]《素书·遵义》“貌合心离者孤,亲谗远忠者亡。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế