Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豚蹄穰田
Pinyin: tún tí ráng tián
Meanings: Dùng thịt heo cầu mong mùa màng bội thu (chỉ việc hiến tế để mong điều tốt đẹp)., Offering pork in hopes of a good harvest (referring to making sacrifices for good fortune)., 比喻所花费的极少而所希望的过多。[出处]《史记·滑稽列传》“记载有一个农民,用一个小猪蹄祭神,祝庄稼丰收。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 54
Radicals: 月, 豕, 帝, 𧾷, 禾, 襄, 田
Chinese meaning: 比喻所花费的极少而所希望的过多。[出处]《史记·滑稽列传》“记载有一个农民,用一个小猪蹄祭神,祝庄稼丰收。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc tôn giáo.
Example: 古时候农民常用豚蹄穰田的方式祈求丰收。
Example pinyin: gǔ shí hòu nóng mín cháng yòng tún tí ráng tián de fāng shì qí qiú fēng shōu 。
Tiếng Việt: Ngày xưa, nông dân thường dùng cách hiến tế thịt heo để cầu mong mùa màng bội thu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng thịt heo cầu mong mùa màng bội thu (chỉ việc hiến tế để mong điều tốt đẹp).
Nghĩa phụ
English
Offering pork in hopes of a good harvest (referring to making sacrifices for good fortune).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻所花费的极少而所希望的过多。[出处]《史记·滑稽列传》“记载有一个农民,用一个小猪蹄祭神,祝庄稼丰收。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế