Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fén

Meanings: Lợn thiến., Castrated pig., ①阉割过的猪。[据]豮,羠豕也。从豕,贲声。——《说文》。[例]豮豕之牙。——《易·大畜·六五爻辞》。刘注:“豕去势曰豮。”[合]豮豕(去势的猪);游豮(游荡的去势猪)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①阉割过的猪。[据]豮,羠豕也。从豕,贲声。——《说文》。[例]豮豕之牙。——《易·大畜·六五爻辞》。刘注:“豕去势曰豮。”[合]豮豕(去势的猪);游豮(游荡的去势猪)。

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ hoặc các ngữ cảnh nông nghiệp.

Example: 这是一种传统的豶猪方法。

Example pinyin: zhè shì yì zhǒng chuán tǒng de fén zhū fāng fǎ 。

Tiếng Việt: Đây là một phương pháp thiến lợn truyền thống.

fén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lợn thiến.

Castrated pig.

阉割过的猪。[据]豮,羠豕也。从豕,贲声。——《说文》。[例]豮豕之牙。——《易·大畜·六五爻辞》。刘注

“豕去势曰豮。”豮豕(去势的猪);游豮(游荡的去势猪)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

豶 (fén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung