Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豕虎传讹
Pinyin: shǐ hǔ chuán é
Meanings: Lời đồn đại sai lệch truyền từ người này sang người khác (chỉ việc thông tin bị bóp méo khi truyền miệng)., Distorted information passed from person to person (referring to misinformation being twisted as it spreads by word of mouth)., 指书籍传写或刊印中的文字错误。同豕亥鱼鲁”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 几, 虍, 专, 亻, 化, 讠
Chinese meaning: 指书籍传写或刊印中的文字错误。同豕亥鱼鲁”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để chỉ sự sai lệch trong truyền đạt thông tin. Có thể đứng độc lập hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 这个消息经过多人传播,已经豕虎传讹了。
Example pinyin: zhè ge xiāo xī jīng guò duō rén chuán bō , yǐ jīng shǐ hǔ chuán é le 。
Tiếng Việt: Tin tức này sau khi được nhiều người truyền đi đã trở thành lời đồn đại sai lệch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời đồn đại sai lệch truyền từ người này sang người khác (chỉ việc thông tin bị bóp méo khi truyền miệng).
Nghĩa phụ
English
Distorted information passed from person to person (referring to misinformation being twisted as it spreads by word of mouth).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指书籍传写或刊印中的文字错误。同豕亥鱼鲁”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế