Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Heo cái (trong văn bản cổ)., A female pig (in ancient texts)., ①母猪:“壹发五豝。”*②干肉:“帝豝之祸实昉此。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①母猪:“壹发五豝。”*②干肉:“帝豝之祸实昉此。”

Hán Việt reading: ba

Grammar: Danh từ một âm tiết, chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ, hiếm khi được sử dụng hiện nay.

Example: 古代文献中提到豝表示母猪。

Example pinyin: gǔ dài wén xiàn zhōng tí dào bā biǎo shì mǔ zhū 。

Tiếng Việt: Trong tài liệu cổ đại, chữ 豝 được đề cập để chỉ heo cái.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Heo cái (trong văn bản cổ).

ba

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A female pig (in ancient texts).

母猪

“壹发五豝。”

干肉

“帝豝之祸实昉此。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

豝 (bā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung