Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豪横

Pinyin: háo hèng

Meanings: Hung hăng, ngang ngược, Arrogant, overbearing, or domineering., ①仗势欺人。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 29

Radicals: 亠, 冖, 口, 豕, 木, 黄

Chinese meaning: ①仗势欺人。

Grammar: Tính từ miêu tả hành vi hoặc thái độ mạnh mẽ, áp đảo, đôi khi mang tính chất tiêu cực. Thường đi kèm với các từ như 态度 (thái độ), 行为 (hành vi).

Example: 他的态度非常豪横。

Example pinyin: tā de tài dù fēi cháng háo héng 。

Tiếng Việt: Thái độ của anh ta rất hung hăng và ngang ngược.

豪横
háo hèng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hung hăng, ngang ngược

Arrogant, overbearing, or domineering.

仗势欺人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

豪横 (háo hèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung