Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 貌合情离

Pinyin: mào hé qíng lí

Meanings: Bề ngoài hòa hợp nhưng tình cảm đã chia lìa., Appearing united but emotionally separated., 指两个人表面合得来,实际上感情不合。[出处]清·夏敬渠《野叟曝言》第115回“虽克竭敬爱,而貌合情离,与从夫之义悖矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 皃, 豸, 亼, 口, 忄, 青, 㐫, 禸

Chinese meaning: 指两个人表面合得来,实际上感情不合。[出处]清·夏敬渠《野叟曝言》第115回“虽克竭敬爱,而貌合情离,与从夫之义悖矣。”

Grammar: Nhấn mạnh vào việc cảm xúc đã không còn như trước đây mặc dù hình thức bên ngoài vẫn giữ nguyên.

Example: 他们的关系已是貌合情离,无法挽回。

Example pinyin: tā men de guān xì yǐ shì mào hé qíng lí , wú fǎ wǎn huí 。

Tiếng Việt: Mối quan hệ của họ đã trở nên xa cách về mặt tình cảm, không thể cứu vãn.

貌合情离
mào hé qíng lí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bề ngoài hòa hợp nhưng tình cảm đã chia lìa.

Appearing united but emotionally separated.

指两个人表面合得来,实际上感情不合。[出处]清·夏敬渠《野叟曝言》第115回“虽克竭敬爱,而貌合情离,与从夫之义悖矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

貌合情离 (mào hé qíng lí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung