Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 貌合行离

Pinyin: mào hé xíng lí

Meanings: Bề ngoài hòa hợp nhưng hành động xa rời nhau., Appearing united but acting separately., 表面上关系很密切,实际上是两条心。同貌合神离”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 皃, 豸, 亼, 口, 亍, 彳, 㐫, 禸

Chinese meaning: 表面上关系很密切,实际上是两条心。同貌合神离”。

Grammar: Thường được dùng để chỉ những hành vi không nhất quán giữa lời nói và hành động.

Example: 尽管表面上合作愉快,实际上他们是貌合行离。

Example pinyin: jǐn guǎn biǎo miàn shàng hé zuò yú kuài , shí jì shang tā men shì mào hé xíng lí 。

Tiếng Việt: Mặc dù bề ngoài hợp tác vui vẻ, thực tế họ đã xa rời trong hành động.

貌合行离
mào hé xíng lí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bề ngoài hòa hợp nhưng hành động xa rời nhau.

Appearing united but acting separately.

表面上关系很密切,实际上是两条心。同貌合神离”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

貌合行离 (mào hé xíng lí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung