Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 象简乌纱
Pinyin: xiàng jiǎn wū shā
Meanings: Chức quan cao quý thời xưa (chỉ địa vị và quyền lực)., High-ranking official position in ancient times (indicating status and power)., 象简象牙做的朝笏;乌纱黑纱制成的官帽。手执象牙笏,头戴乌纱帽。指旧时大官的装束。[出处]明·冯惟敏《商调集贤宾·舍弟乞休》“把象简乌纱收拾起,打扮出村翁的风致,拜谢当今圣主赐臣归。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 𠂊, 竹, 间, 一, 少, 纟
Chinese meaning: 象简象牙做的朝笏;乌纱黑纱制成的官帽。手执象牙笏,头戴乌纱帽。指旧时大官的装束。[出处]明·冯惟敏《商调集贤宾·舍弟乞休》“把象简乌纱收拾起,打扮出村翁的风致,拜谢当今圣主赐臣归。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng trong văn cảnh lịch sử để chỉ những người có địa vị cao trong triều đình. Có thể làm định ngữ hoặc vị ngữ.
Example: 他身穿象简乌纱,地位显赫。
Example pinyin: tā shēn chuān xiàng jiǎn wū shā , dì wèi xiǎn hè 。
Tiếng Việt: Ông ta mặc trang phục của quan lớn, địa vị rất cao quý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chức quan cao quý thời xưa (chỉ địa vị và quyền lực).
Nghĩa phụ
English
High-ranking official position in ancient times (indicating status and power).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象简象牙做的朝笏;乌纱黑纱制成的官帽。手执象牙笏,头戴乌纱帽。指旧时大官的装束。[出处]明·冯惟敏《商调集贤宾·舍弟乞休》“把象简乌纱收拾起,打扮出村翁的风致,拜谢当今圣主赐臣归。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế