Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 便宜行事
Pinyin: biànyí xíngshì
Meanings: Xử lý tình huống linh hoạt tùy theo hoàn cảnh (không cần tuân thủ quy tắc cứng nhắc)., To handle matters flexibly according to circumstances (without rigid adherence to rules)., ①戾;强横。*②怨恨。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 亻, 更, 且, 宀, 亍, 彳, 事
Chinese meaning: ①戾;强横。*②怨恨。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng trong văn cảnh chính trị hoặc quản lý. Là biểu hiện của cách ứng xử linh hoạt và khôn ngoan.
Example: 在特殊情况下,可以便宜行事。
Example pinyin: zài tè shū qíng kuàng xià , kě yǐ pián yi xíng shì 。
Tiếng Việt: Trong những trường hợp đặc biệt, có thể xử lý linh hoạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xử lý tình huống linh hoạt tùy theo hoàn cảnh (không cần tuân thủ quy tắc cứng nhắc).
Nghĩa phụ
English
To handle matters flexibly according to circumstances (without rigid adherence to rules).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戾;强横
怨恨
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế