Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 促退

Pinyin: cù tuì

Meanings: Thúc ép ai đó rút lui hoặc lùi bước., To push someone to retreat or withdraw., ①促使退步。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 足, 艮, 辶

Chinese meaning: ①促使退步。

Grammar: Động từ thường diễn tả tác động tiêu cực lên một tiến trình nào đó.

Example: 他们的行为促退了合作进程。

Example pinyin: tā men de xíng wéi cù tuì le hé zuò jìn chéng 。

Tiếng Việt: Hành động của họ đã khiến tiến trình hợp tác bị trì hoãn.

促退
cù tuì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thúc ép ai đó rút lui hoặc lùi bước.

To push someone to retreat or withdraw.

促使退步

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

促退 (cù tuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung