Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侵吞
Pinyin: qīn tūn
Meanings: Tham ô, biển thủ, To embezzle, to misappropriate, ①侵占吞没公物或他人资财。*②并吞;归并。[例]侵吞了两个公司。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 口, 天
Chinese meaning: ①侵占吞没公物或他人资财。*②并吞;归并。[例]侵吞了两个公司。
Grammar: Sử dụng để diễn tả hành vi chiếm đoạt bất hợp pháp tài sản hoặc tiền bạc.
Example: 他侵吞了公司的资金。
Example pinyin: tā qīn tūn le gōng sī de zī jīn 。
Tiếng Việt: Anh ta đã tham ô tiền của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham ô, biển thủ
Nghĩa phụ
English
To embezzle, to misappropriate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
侵占吞没公物或他人资财
并吞;归并。侵吞了两个公司
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!