Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侵夺

Pinyin: qīn duó

Meanings: Xâm chiếm, cướp đoạt, To seize by force, to expropriate, ①侵占;抢夺。[例]侵夺殖民地。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 大, 寸

Chinese meaning: ①侵占;抢夺。[例]侵夺殖民地。

Grammar: Dùng để nói về việc cưỡng đoạt tài sản hoặc lãnh thổ bằng vũ lực.

Example: 侵略者侵夺了他们的家园。

Example pinyin: qīn lüè zhě qīn duó le tā men de jiā yuán 。

Tiếng Việt: Kẻ xâm lược đã cướp đoạt nhà cửa của họ.

侵夺
qīn duó
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xâm chiếm, cướp đoạt

To seize by force, to expropriate

侵占;抢夺。侵夺殖民地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

侵夺 (qīn duó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung