Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侷促
Pinyin: júcù
Meanings: Chật hẹp, tù túng; kém cỏi, không tự nhiên., Narrow, cramped; awkward, unnatural., ①见“局促”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 局, 足
Chinese meaning: ①见“局促”。
Grammar: Là tính từ ghép hai âm tiết. Thường mô tả không gian hoặc trạng thái của con người.
Example: 房间侷促,放不下太多东西。
Example pinyin: fáng jiān jú cù , fàng bú xià tài duō dōng xī 。
Tiếng Việt: Phòng chật hẹp nên không để được nhiều đồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chật hẹp, tù túng; kém cỏi, không tự nhiên.
Nghĩa phụ
English
Narrow, cramped; awkward, unnatural.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“局促”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!