Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Liên quan đến, thuộc về., To be related to, to belong to., ①同“系”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 亻, 系

Chinese meaning: ①同“系”。

Grammar: Thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết để chỉ mối quan hệ ràng buộc.

Example: 这是与我无关的事。

Example pinyin: zhè shì yǔ wǒ wú guān de shì 。

Tiếng Việt: Đây là việc không liên quan đến tôi.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên quan đến, thuộc về.

To be related to, to belong to.

同“系”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

係 (xì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung