Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侵染
Pinyin: qīn rǎn
Meanings: Lây nhiễm, xâm nhập (như bệnh), To infect, to contaminate, ①细菌、病毒等进入并感染机体的过程。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 木, 氿
Chinese meaning: ①细菌、病毒等进入并感染机体的过程。
Grammar: Dùng để mô tả quá trình một tác nhân gây hại xâm nhập và ảnh hưởng tiêu cực.
Example: 病毒侵染了他的身体。
Example pinyin: bìng dú qīn rǎn le tā de shēn tǐ 。
Tiếng Việt: Virus đã lây nhiễm vào cơ thể anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lây nhiễm, xâm nhập (như bệnh)
Nghĩa phụ
English
To infect, to contaminate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
细菌、病毒等进入并感染机体的过程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!