Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hóu

Meanings: Chư hầu (tước hiệu thời xưa), họ 'Hầu', A feudal lord (ancient title), surname 'Hou', ①美。[例]洵直且侯。——《诗·郑风·羔裘》。[合]侯鲭(精美的荤菜)。*②另见hòu。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: ユ, 亻, 矢

Chinese meaning: ①美。[例]洵直且侯。——《诗·郑风·羔裘》。[合]侯鲭(精美的荤菜)。*②另见hòu。

Hán Việt reading: hầu

Grammar: Danh từ lịch sử, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến thời phong kiến.

Example: 古代的诸侯拥有自己的领地。

Example pinyin: gǔ dài de zhū hóu yōng yǒu zì jǐ de lǐng dì 。

Tiếng Việt: Chư hầu thời cổ đại có vùng đất riêng của mình.

hóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chư hầu (tước hiệu thời xưa), họ 'Hầu'

hầu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A feudal lord (ancient title), surname 'Hou'

美。洵直且侯。——《诗·郑风·羔裘》。侯鲭(精美的荤菜)

另见hòu

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

侯 (hóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung